Có 1 kết quả:
叔叔 shū shu ㄕㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) father's younger brother
(2) uncle
(3) Taiwan pr. [shu2 shu5]
(4) CL:個|个[ge4]
(2) uncle
(3) Taiwan pr. [shu2 shu5]
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0